Đọc nhanh: 在这之前 (tại nghiện chi tiền). Ý nghĩa là: trước đó, cho đến thời điểm đó.
在这之前 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trước đó
before then
✪ 2. cho đến thời điểm đó
up until that point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在这之前
- 你 能 在 本 周末 之前 背熟 这部分 吗 ?
- Bạn có thể học thuộc phần này trước cuối tuần không?
- 但 这 本该 是 在 你 掌控 之下 的
- Bạn phải kiểm soát nó.
- 以前 他们 祖辈 在 这里 打鱼 为生
- Trước kia tổ tiên họ sống bằng nghề đánh cá ở đây.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
- 先进人物 之所以 先进 , 就 在于 他 能 带领 群众 一道 前进
- Các nhân vật tiên tiến sở dĩ tiên tiến là vì anh ta có thể dẫn dắt quần chúng cùng nhau tiến lên.
- 他 这 是 在 我 面前 做戏 , 不要 相信
- nó đóng kịch trước mặt tôi, đừng nên tin.
- 在 做 决定 之前 , 他会 仔细 考虑 问题
- Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy sẽ cân nhắc kỹ lưỡng vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
前›
在›
这›