圣烛节 shèng zhú jié
volume volume

Từ hán việt: 【thánh chúc tiết】

Đọc nhanh: 圣烛节 (thánh chúc tiết). Ý nghĩa là: Nến (Lễ hội Thiên chúa giáo vào ngày 2 tháng 2).

Ý Nghĩa của "圣烛节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圣烛节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nến (Lễ hội Thiên chúa giáo vào ngày 2 tháng 2)

Candlemas (Christian Festival on 2nd February)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣烛节

  • volume volume

    - 有情人 yǒuqíngrén péi guò 圣诞节 shèngdànjié

    - Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.

  • volume volume

    - zhù 圣诞节 shèngdànjié 快乐 kuàilè

    - Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 圣诞节 shèngdànjié 过得 guòdé 愉快 yúkuài

    - Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!

  • volume volume

    - dàn 实际上 shíjìshàng 万圣节 wànshèngjié shì 熔炉 rónglú

    - Nó thực sự là một nồi nấu chảy

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu hěn 喜欢 xǐhuan 圣诞节 shèngdànjié

    - Chúng tôi đều thích lễ Noel.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 什么 shénme 圣诞节 shèngdànjié 礼物 lǐwù

    - Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?

  • - 孩子 háizi men zài 圣诞节 shèngdànjié 喜欢 xǐhuan 收到 shōudào 拐杖 guǎizhàng táng 作为 zuòwéi 礼物 lǐwù

    - Trẻ em thích nhận kẹo gậy như món quà trong dịp Giáng Sinh.

  • - 每年 měinián 圣诞节 shèngdànjié 家庭 jiātíng 欢聚 huānjù de 时光 shíguāng 总是 zǒngshì 特别 tèbié 温馨 wēnxīn

    - Mỗi năm vào dịp Giáng Sinh, thời gian sum vầy gia đình luôn đặc biệt ấm áp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FLMI (火中一戈)
    • Bảng mã:U+70DB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao