圣洗 shèng xǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thánh tẩy】

Đọc nhanh: 圣洗 (thánh tẩy). Ý nghĩa là: báp têm (nghi lễ Cơ đốc giáo).

Ý Nghĩa của "圣洗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圣洗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. báp têm (nghi lễ Cơ đốc giáo)

baptism (Christian ceremony)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣洗

  • volume volume

    - 一到 yídào jiā jiù 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • volume volume

    - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 洗澡 xǐzǎo

    - Anh ấy không thích tắm rửa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 洗碗 xǐwǎn

    - Anh ấy không thích rửa bát.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 餐馆 cānguǎn 盘子 pánzi jiù 使 shǐ 掉价 diàojià

    - anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì zài 圣诞 shèngdàn 前夕 qiánxī 开除 kāichú 精灵 jīnglíng de

    - Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.

  • volume volume

    - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao