Đọc nhanh: 土香 (thổ hương). Ý nghĩa là: xem 香附.
土香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 香附
see 香附 [xiāng fù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土香
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
香›