Đọc nhanh: 土质 (thổ chất). Ý nghĩa là: cấu tạo và tính chất của đất đai, chất đất. Ví dụ : - 土质肥沃 đất đai phì nhiêu
土质 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cấu tạo và tính chất của đất đai
土壤的构造和性质
- 土质 肥沃
- đất đai phì nhiêu
✪ 2. chất đất
地球陆地表面的一层疏松物质, 有各种颗粒状矿物质、有机物质、水分、空气、微生物等组成, 能生长植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土质
- 土质 肥沃
- đất đai phì nhiêu
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 土质 干燥 疏松
- đất khô xốp.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
质›