Đọc nhanh: 土性 (thổ tính). Ý nghĩa là: tính năng của đất.
✪ 1. tính năng của đất
土壤对植物供给养分、水分的性能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土性
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 土壤 的 理化 性状
- tính chất và trạng thái lý hoá của đất.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
性›