Đọc nhanh: 土地法 (thổ địa pháp). Ý nghĩa là: luật ruộng đất.
土地法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật ruộng đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土地法
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
地›
法›