圈嘴巴 quān zuǐbā
volume volume

Từ hán việt: 【khuyên chuỷ ba】

Đọc nhanh: 圈嘴巴 (khuyên chuỷ ba). Ý nghĩa là: vòng mép.

Ý Nghĩa của "圈嘴巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圈嘴巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng mép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈嘴巴

  • volume volume

    - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • volume volume

    - 嘴巴 zuǐba 塞满 sāimǎn 食物 shíwù

    - Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.

  • volume volume

    - 惊讶 jīngyà 张大 zhāngdà le 嘴巴 zuǐba

    - Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.

  • volume volume

    - 闭上嘴 bìshangzuǐ 不要 búyào 说话 shuōhuà le

    - Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.

  • volume volume

    - 河马 hémǎ yǒu 一张 yīzhāng 大大的 dàdàde 嘴巴 zuǐba

    - Hà mã có cái miệng lớn.

  • volume volume

    - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba 舌头 shétou 伸进来 shēnjìnlái

    - Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.

  • volume volume

    - yǒu 一张 yīzhāng 小巧 xiǎoqiǎo de 嘴巴 zuǐba

    - Cô ấy có một cái miệng nhỏ.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu de 嘴巴 zuǐba yǒu 这种 zhèzhǒng 效果 xiàoguǒ ma

    - Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao