Đọc nhanh: 圆笼 (viên lung). Ý nghĩa là: cặp lồng tròn.
圆笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặp lồng tròn
放饭菜或送饭菜用的圆形大提盒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆笼
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 事情 办得 圆全
- sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
笼›