圆浑 yuánhún
volume volume

Từ hán việt: 【viên hỗn】

Đọc nhanh: 圆浑 (viên hỗn). Ý nghĩa là: uyển chuyển; du dương; réo rắt (âm thanh), ý vị đậm đà; không trau chuốt (thơ văn). Ví dụ : - 语调圆浑 ngữ điệu uyển chuyển.. - 这段唱腔流畅而圆浑。 điệu hát du dương uyển chuyển

Ý Nghĩa của "圆浑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆浑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. uyển chuyển; du dương; réo rắt (âm thanh)

(声音) 婉转而圆润自然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 圆浑 yuánhún

    - ngữ điệu uyển chuyển.

  • volume volume

    - zhè duàn 唱腔 chàngqiāng 流畅 liúchàng ér 圆浑 yuánhún

    - điệu hát du dương uyển chuyển

✪ 2. ý vị đậm đà; không trau chuốt (thơ văn)

(诗文) 意味浓厚,没有雕琢的痕迹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆浑

  • volume volume

    - 事情 shìqing 办得 bàndé 圆全 yuánquán

    - sự việc giải quyết rất hoàn hảo.

  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 圆浑 yuánhún

    - ngữ điệu uyển chuyển.

  • volume volume

    - 浑圆 húnyuán de 珍珠 zhēnzhū

    - Hạt châu rất tròn.

  • volume volume

    - 浑圆 húnyuán de 月亮 yuèliang

    - Trăng tròn vành vạnh.

  • volume volume

    - zhè duàn 唱腔 chàngqiāng 流畅 liúchàng ér 圆浑 yuánhún

    - điệu hát du dương uyển chuyển

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì de 缺乏 quēfá 社会 shèhuì 风度 fēngdù de 圆滑 yuánhuá de

    - Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao