Đọc nhanh: 图阿雷格 (đồ a lôi các). Ý nghĩa là: Tuareg (dân du mục ở sa mạc Sahara).
图阿雷格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuareg (dân du mục ở sa mạc Sahara)
Tuareg (nomadic people of the Sahara)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图阿雷格
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
格›
阿›
雷›