图谶 túchèn
volume volume

Từ hán việt: 【đồ sấm】

Đọc nhanh: 图谶 (đồ sấm). Ý nghĩa là: sách sấm.

Ý Nghĩa của "图谶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

图谶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sách sấm

古代关于宣扬迷信的预言、预兆的书籍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图谶

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn xiù 图案 túàn

    - Tập trung thêu hoa văn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 试图 shìtú bān 权贵 quánguì

    - Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.

  • volume volume

    - fēi 团结 tuánjié 不足 bùzú 图存 túcún

    - không đoàn kết thì không thể mong tồn tại

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 图书馆 túshūguǎn

    - Hôm nay tôi muốn đến thư viện.

  • volume volume

    - 今有 jīnyǒu 贤才 xiáncái 展宏图 zhǎnhóngtú

    - Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 企图 qǐtú 反抗 fǎnkàng 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu chống lại chính phủ.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • volume volume

    - 亲手 qīnshǒu 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 图书馆 túshūguǎn

    - Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+17 nét)
    • Pinyin: Chèn
    • Âm hán việt: Sấm
    • Nét bút:丶フノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOIM (戈女人戈一)
    • Bảng mã:U+8C36
    • Tần suất sử dụng:Thấp