国运 guóyùn
volume volume

Từ hán việt: 【quốc vận】

Đọc nhanh: 国运 (quốc vận). Ý nghĩa là: vận mệnh quốc gia; tương lai đất nước, đỉnh vận. Ví dụ : - 全国运动会会徽。 tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc

Ý Nghĩa của "国运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国运 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vận mệnh quốc gia; tương lai đất nước

国家的命运

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全国运动会 quánguóyùndònghuì 会徽 huìhuī

    - tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc

✪ 2. đỉnh vận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国运

  • volume volume

    - 托运 tuōyùn dào 国外 guówài

    - Ký gửi sang nước ngoài.

  • volume volume

    - 全国运动会 quánguóyùndònghuì 会徽 huìhuī

    - tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì fǎn 帝国主义 dìguózhǔyì de 运动 yùndòng yòu shì 反封建 fǎnfēngjiàn de 运动 yùndòng

    - cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 各国 gèguó 运动员 yùndòngyuán 云集 yúnjí 北京 běijīng

    - Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 已经 yǐjīng 掌握 zhǎngwò le 自己 zìjǐ de 命运 mìngyùn

    - Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi 自己 zìjǐ 命运 mìngyùn de 主宰 zhǔzǎi

    - Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.

  • volume volume

    - shì 全国 quánguó zhī zuì de 运动员 yùndòngyuán

    - Anh ấy là vận động viên số một toàn quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao