国史 guóshǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quốc sử】

Đọc nhanh: 国史 (quốc sử). Ý nghĩa là: quốc sử (lịch sử của một nước hay một triều đại), sử quan.

Ý Nghĩa của "国史" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国史 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quốc sử (lịch sử của một nước hay một triều đại)

一国或一个朝代的历史

✪ 2. sử quan

古代的史官

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国史

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 中国通史 zhōngguótōngshǐ 简编 jiǎnbiān

    - Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".

  • volume volume

    - 滕国 téngguó 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Nước Đằng có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 他考 tākǎo 中国 zhōngguó 历史 lìshǐ

    - Anh ấy hỏi tôi về lịch sử Trung Quốc.

  • volume volume

    - 阅读 yuèdú 中国 zhōngguó 史略 shǐlüè

    - Anh ấy đọc sơ lược lịch sử Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史悠久 lìshǐyōujiǔ ér 丰富 fēngfù

    - Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史 lìshǐ shàng yǒu 许多 xǔduō

    - Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.

  • volume volume

    - 国有 guóyǒu 很多 hěnduō 历史 lìshǐ 故事 gùshì

    - Nước Câu Li có nhiều câu chuyện lịch sử.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 将近 jiāngjìn 四千年 sìqiānnián de yǒu 文字 wénzì 可考 kěkǎo de 历史 lìshǐ

    - Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao