Đọc nhanh: 国史 (quốc sử). Ý nghĩa là: quốc sử (lịch sử của một nước hay một triều đại), sử quan.
国史 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quốc sử (lịch sử của một nước hay một triều đại)
一国或一个朝代的历史
✪ 2. sử quan
古代的史官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国史
- 他 正在 读 《 中国通史 简编 》
- Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".
- 滕国 历史悠久
- Nước Đằng có lịch sử lâu đời.
- 他考 我 中国 历史
- Anh ấy hỏi tôi về lịch sử Trung Quốc.
- 他 阅读 中国 史略
- Anh ấy đọc sơ lược lịch sử Trung Quốc.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 句 国有 很多 历史 故事
- Nước Câu Li có nhiều câu chuyện lịch sử.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
国›