国内物品税 guónèi wùpǐn shuì
volume volume

Từ hán việt: 【quốc nội vật phẩm thuế】

Đọc nhanh: 国内物品税 (quốc nội vật phẩm thuế). Ý nghĩa là: thuế hàng hóa trong nước (Hải quan).

Ý Nghĩa của "国内物品税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国内物品税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuế hàng hóa trong nước (Hải quan)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内物品税

  • volume volume

    - 精加工 jīngjiāgōng 产品 chǎnpǐn 长年 chángnián 出口 chūkǒu 国外 guówài 并且 bìngqiě shì 国内 guónèi 外资企业 wàizīqǐyè de 主要 zhǔyào 供货商 gōnghuòshāng

    - Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 新出土 xīnchūtǔ de 文物 wénwù 已经 yǐjīng 先后 xiānhòu zài 国内外 guónèiwài 多次 duōcì 展出 zhǎnchū

    - những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 过境 guòjìng 人员 rényuán 未经 wèijīng 海关 hǎiguān 批准 pīzhǔn 不得 bùdé jiāng suǒ dài 物品 wùpǐn 留在 liúzài 境内 jìngnèi

    - Nhân viên quá cảnh không được để đồ đạc trong lãnh thổ mà không có sự chấp thuận của hải quan.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 动物 dòngwù 慢说 mànshuō 国内 guónèi 少有 shǎoyǒu zài 全世界 quánshìjiè duō

    - loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 动物 dòngwù màn shuō 国内 guónèi 少有 shǎoyǒu zài 全世界 quánshìjiè duō

    - loài động vật này, đừng nói là ở trong nước không có, mà trên thế giới cũng rất hiếm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 产品 chǎnpǐn 占领 zhànlǐng 国内 guónèi 市场 shìchǎng

    - Sản phẩm của chúng tôi chiếm lĩnh thị trường trong nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao