香瓜甜瓜 xiāngguā tiánguā
volume volume

Từ hán việt: 【hương qua điềm qua】

Đọc nhanh: 香瓜甜瓜 (hương qua điềm qua). Ý nghĩa là: dưa lê (Hoa quả).

Ý Nghĩa của "香瓜甜瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香瓜甜瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dưa lê (Hoa quả)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香瓜甜瓜

  • volume volume

    - 这个 zhègè 香瓜 xiāngguā 很甜 hěntián

    - Quả dưa lưới này rất ngọt.

  • volume volume

    - 南瓜 nánguā ruǎn nuò 香甜 xiāngtián

    - Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 一个 yígè 香瓜 xiāngguā

    - Tôi muốn mua một quả dưa lưới.

  • volume volume

    - 木瓜 mùguā 成熟 chéngshú hòu 非常 fēicháng 香甜 xiāngtián

    - Đu đủ khi chín rất thơm và ngọt.

  • volume volume

    - 杏肉 xìngròu 百里香 bǎilǐxiāng 燕麦 yānmài juǎn 还是 háishì 玫瑰 méiguī 腰果 yāoguǒ 南瓜子 nánguāzǐ

    - Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng guā 味道 wèidao hěn 香甜 xiāngtián

    - giống dưa này vừa thơm vừa ngọt

  • volume volume

    - 这个 zhègè 西瓜 xīguā yòu yòu tián

    - Quả dưa hấu này vừa to vừa ngọt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 西瓜 xīguā de ròu hěn hóng 很甜 hěntián

    - Ruột của quả dưa hấu này rất đỏ rất ngọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao