Đọc nhanh: 固安 (cố an). Ý nghĩa là: Quận Gu'an ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Gu'an ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc
Gu'an county in Langfang 廊坊 [Láng fáng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固安
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
安›