Danh từ
囹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ:
-
-
身陷囹圄
- thân lâm vào cảnh ngục tù.
-
-
陷身囹圄
- rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囹
-
-
身陷囹圄
- thân lâm vào cảnh ngục tù.
-
-
陷身囹圄
- rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội
-