líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: nhà tù; ngục tù. Ví dụ : - 身陷囹圄。 thân lâm vào cảnh ngục tù.. - 陷身囹圄。 rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà tù; ngục tù

囹圄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身陷囹圄 shēnxiànlíngyǔ

    - thân lâm vào cảnh ngục tù.

  • volume volume

    - 陷身囹圄 xiànshēnlíngyǔ

    - rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 身陷囹圄 shēnxiànlíngyǔ

    - thân lâm vào cảnh ngục tù.

  • volume volume

    - 陷身囹圄 xiànshēnlíngyǔ

    - rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨フノ丶丶フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WOII (田人戈戈)
    • Bảng mã:U+56F9
    • Tần suất sử dụng:Thấp