Đọc nhanh: 围猎 (vi liệp). Ý nghĩa là: vây săn.
围猎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vây săn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围猎
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 他 一心 猎取 高位
- Anh ấy một lòng theo đuổi vị trí cao.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 餐厅 的 氛围 非常 浪漫
- Bầu không khí trong nhà hàng rất lãng mạn.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
猎›