回采率 huícǎi lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【hồi thái suất】

Đọc nhanh: 回采率 (hồi thái suất). Ý nghĩa là: Tỉ lệ khai thác lại.

Ý Nghĩa của "回采率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回采率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tỉ lệ khai thác lại

回采率是指实际开采矿石量和设计矿石量的百分比,生产设计或实际采出的储量占工业储量的比例,它是设计或实际损失率的逆指标,回采率的大小与损失率成反比。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回采率

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 现场采访 xiànchǎngcǎifǎng 记者 jìzhě

    - Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.

  • volume volume

    - 投资 tóuzī 回报率 huíbàolǜ 下跌 xiàdiē le

    - Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư đã giảm.

  • volume volume

    - de 回答 huídá hěn 草率 cǎoshuài

    - Câu trả lời của anh ấy rất sơ sài.

  • volume volume

    - 回答 huídá hěn 坦率 tǎnshuài

    - Cô ấy trả lời rất thẳng thắn.

  • volume volume

    - gěi le 草率 cǎoshuài de 回答 huídá

    - Anh ấy đã đưa ra câu trả lời qua loa.

  • volume volume

    - 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 回家 huíjiā le

    - Cô ấy vui vẻ đi về nhà.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • volume volume

    - 回头率 huítóulǜ hěn gāo de 抢眼 qiǎngyǎn 美女 měinǚ

    - Người đẹp bắt mắt với "tỷ lệ hoàn vốn" cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao