回水 huí shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hồi thuỷ】

Đọc nhanh: 回水 (hồi thuỷ). Ý nghĩa là: nước đọng; nước chảy ngược.

Ý Nghĩa của "回水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nước đọng; nước chảy ngược

水受到障碍物、反响流或潮流的影响而上溯或倒流

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回水

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 回流 huíliú

    - nước sông chảy ngược

  • volume volume

    - 溪水 xīshuǐ 回环 huíhuán

    - nước suối chảy quanh co

  • volume volume

    - 白鱼 báiyú 晚上 wǎnshang 就游 jiùyóu 回水 huíshuǐ de 底层 dǐcéng

    - cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.

  • volume volume

    - 水位 shuǐwèi 回落 huíluò dào 警戒线 jǐngjièxiàn 以下 yǐxià

    - mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.

  • volume volume

    - 担水 dānshuǐ 回家 huíjiā

    - Anh ấy gánh nước về nhà.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 泉水 quánshuǐ 回绕 huírào 古木参天 gǔmùcāntiān

    - suối chảy quanh co, cây cổ thụ cao vút.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā 之前 zhīqián 买点 mǎidiǎn 水果 shuǐguǒ

    - Trước khi về nhà cô ấy mua chút trái cây.

  • volume volume

    - 他水 tāshuǐ méi 一口 yīkǒu 管自 guǎnzì 回家 huíjiā le

    - anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao