Đọc nhanh: 回水 (hồi thuỷ). Ý nghĩa là: nước đọng; nước chảy ngược.
✪ 1. nước đọng; nước chảy ngược
水受到障碍物、反响流或潮流的影响而上溯或倒流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回水
- 河水 回流
- nước sông chảy ngược
- 溪水 回环
- nước suối chảy quanh co
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 他 担水 回家
- Anh ấy gánh nước về nhà.
- 这里 泉水 回绕 , 古木参天
- suối chảy quanh co, cây cổ thụ cao vút.
- 她 回家 之前 买点 水果
- Trước khi về nhà cô ấy mua chút trái cây.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
水›