huí
volume volume

Từ hán việt: 【hồi】

Đọc nhanh: (hồi). Ý nghĩa là: hỗn loạn; rối loạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn loạn; rối loạn

昏乱的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWR (心田口)
    • Bảng mã:U+605B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp