Đọc nhanh: 回原点速度 (hồi nguyên điểm tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc độ quay về điểm gốc.
回原点速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tốc độ quay về điểm gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回原点速度
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 他 的 工作 态度 有点 劣
- Thái độ làm việc của anh ấy có chút không tốt.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 他 回答 完全 , 一点 也 没有 遗漏
- anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
回›
度›
点›
速›