Đọc nhanh: 四氟化铀 (tứ phất hoá do). Ý nghĩa là: uranium tetrafluoride (UF4).
四氟化铀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uranium tetrafluoride (UF4)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四氟化铀
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
四›
氟›
铀›