Đọc nhanh: 六氟化铀 (lục phất hoá do). Ý nghĩa là: uranium hexafluoride (UF6).
六氟化铀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uranium hexafluoride (UF6)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六氟化铀
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
化›
氟›
铀›