Đọc nhanh: 嘲拨 (trào bát). Ý nghĩa là: châm chọc.
嘲拨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. châm chọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘲拨
- 他用 手 拨动 了 开关
- Anh ấy dùng tay vặn công tắc.
- 他 正在 给 爸爸 拨打 电话
- Anh ấy đang gọi điện cho bố.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 他 被 大家 嘲笑 是 胆小鬼
- Anh ấy bị mọi người cười chê là thằng quỷ nhát gan.
- 他 自嘲 说
- Anh ta tự cười bản thân.
- 他 被 同学 嘲笑 了
- Anh ấy bị bạn cùng lớp chế nhạo.
- 他 总是 嘲讽 我 的 衣服
- Anh ấy luôn chê cười quần áo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘲›
拨›