Đọc nhanh: 嘉肴 (gia hào). Ý nghĩa là: Đồ ăn ngon. § Cũng viết là 嘉殽 hay 嘉餚..
嘉肴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ ăn ngon. § Cũng viết là 嘉殽 hay 嘉餚.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉肴
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 厨师 正在 调料 菜肴
- Đầu bếp đang điều liệu món ăn.
- 嘉礼 ( 婚礼 )
- lễ cưới linh đình.
- 她 用 精盐 调味 菜肴
- Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.
- 她 烹饪 美味 的 菜肴
- Cô ấy nấu những món ăn ngon.
- 她 擅长 烹调 各种 菜肴
- Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.
- 嘉年华 的 坠机 事件 重现
- Đó là chuyến đi lễ hội một lần nữa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
肴›