嘉肴 jiā yáo
volume volume

Từ hán việt: 【gia hào】

Đọc nhanh: 嘉肴 (gia hào). Ý nghĩa là: Đồ ăn ngon. § Cũng viết là 嘉殽 hay 嘉餚..

Ý Nghĩa của "嘉肴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘉肴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồ ăn ngon. § Cũng viết là 嘉殽 hay 嘉餚.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉肴

  • volume volume

    - 嘉年华会 jiāniánhuáhuì shàng 一片 yīpiàn 万紫千红 wànzǐqiānhóng 热闹 rènao 繽纷 bīnfēn

    - Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.

  • volume volume

    - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Trên bàn ăn bày đầy món ngon.

  • volume volume

    - 厨师 chúshī 正在 zhèngzài 调料 tiáoliào 菜肴 càiyáo

    - Đầu bếp đang điều liệu món ăn.

  • volume volume

    - 嘉礼 jiālǐ ( 婚礼 hūnlǐ )

    - lễ cưới linh đình.

  • volume volume

    - yòng 精盐 jīngyán 调味 tiáowèi 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.

  • volume volume

    - 烹饪 pēngrèn 美味 měiwèi de 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy nấu những món ăn ngon.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 烹调 pēngtiáo 各种 gèzhǒng 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.

  • volume volume

    - 嘉年华 jiāniánhuá de 坠机 zhuìjī 事件 shìjiàn 重现 chóngxiàn

    - Đó là chuyến đi lễ hội một lần nữa!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKB (大大月)
    • Bảng mã:U+80B4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình