sōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu】

Đọc nhanh: (sưu). Ý nghĩa là: vù; vèo; vi vu (từ tượng thanh). Ví dụ : - 风嗖嗖地吹过。 Gió thổi vù vù.. - 车嗖地一下过去了。 Xe vèo một cái đi qua.. - 箭嗖的一声飞远。 Mũi tên vèo một tiếng bay xa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vù; vèo; vi vu (từ tượng thanh)

象声词,形容很快通过的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - fēng 嗖嗖 sōusōu 地吹过 dìchuīguò

    - Gió thổi vù vù.

  • volume volume

    - 车嗖 chēsōu 一下 yīxià 过去 guòqù le

    - Xe vèo một cái đi qua.

  • volume volume

    - jiàn sōu de 一声 yīshēng 飞远 fēiyuǎn

    - Mũi tên vèo một tiếng bay xa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiàn sōu de 一声 yīshēng 飞远 fēiyuǎn

    - Mũi tên vèo một tiếng bay xa.

  • volume volume

    - fēng 嗖嗖 sōusōu 地吹过 dìchuīguò

    - Gió thổi vù vù.

  • volume volume

    - 车嗖 chēsōu 一下 yīxià 过去 guòqù le

    - Xe vèo một cái đi qua.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHXE (口竹重水)
    • Bảng mã:U+55D6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình