Đọc nhanh: 嗖 (sưu). Ý nghĩa là: vù; vèo; vi vu (từ tượng thanh). Ví dụ : - 风嗖嗖地吹过。 Gió thổi vù vù.. - 车嗖地一下过去了。 Xe vèo một cái đi qua.. - 箭嗖的一声飞远。 Mũi tên vèo một tiếng bay xa.
嗖 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vù; vèo; vi vu (từ tượng thanh)
象声词,形容很快通过的声音
- 风 嗖嗖 地吹过
- Gió thổi vù vù.
- 车嗖 地 一下 过去 了
- Xe vèo một cái đi qua.
- 箭 嗖 的 一声 飞远
- Mũi tên vèo một tiếng bay xa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗖
- 箭 嗖 的 一声 飞远
- Mũi tên vèo một tiếng bay xa.
- 风 嗖嗖 地吹过
- Gió thổi vù vù.
- 车嗖 地 一下 过去 了
- Xe vèo một cái đi qua.
嗖›