zhā
volume volume

Từ hán việt: 【tra】

Đọc nhanh: (tra). Ý nghĩa là: vê, xoè tay; xoè ngón tay. Ví dụ : - 揸开五指。 xoè năm ngón tay

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1.

用手指撮东西

✪ 2. xoè tay; xoè ngón tay

把手指伸张开

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhā kāi 五指 wǔzhǐ

    - xoè năm ngón tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhā kāi 五指 wǔzhǐ

    - xoè năm ngón tay

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDAM (手木日一)
    • Bảng mã:U+63F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp