部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tra】
Đọc nhanh: 揸 (tra). Ý nghĩa là: vê, xoè tay; xoè ngón tay. Ví dụ : - 揸开五指。 xoè năm ngón tay
揸 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vê
用手指撮东西
✪ 2. xoè tay; xoè ngón tay
把手指伸张开
- 揸 zhā 开 kāi 五指 wǔzhǐ
- xoè năm ngón tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揸
揸›
Tập viết