喜雨 xǐyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ vũ】

Đọc nhanh: 喜雨 (hỉ vũ). Ý nghĩa là: mưa vui; mưa lành; trận mưa ngày hạn; cơn mưa đúng lúc (mưa khi thời tiết khô hạn, mùa màng đang cần mưa); hỷ vũ.

Ý Nghĩa của "喜雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưa vui; mưa lành; trận mưa ngày hạn; cơn mưa đúng lúc (mưa khi thời tiết khô hạn, mùa màng đang cần mưa); hỷ vũ

天气干旱、庄稼需要雨水时下的雨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜雨

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ yìng 喜剧 xǐjù de 影片 yǐngpiān

    - Buổi chiều chiếu phim hài kịch.

  • volume volume

    - xià le 一整天 yīzhěngtiān

    - Trời mưa cả ngày.

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài zhōng 沐浴 mùyù

    - Anh ấy thích tắm trong mưa.

  • volume volume

    - xià le 一阵子 yīzhènzi 现在 xiànzài tíng le

    - Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ

    - Tôi thích ngắm một trận mưa lớn.

  • volume volume

    - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao