喜喜欢欢 xǐ xǐhuān huān
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ hỉ hoan hoan】

Đọc nhanh: 喜喜欢欢 (hỉ hỉ hoan hoan). Ý nghĩa là: hạnh phúc. Ví dụ : - 快把试验成功的消息广播一下叫大家喜喜欢欢。 phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.

Ý Nghĩa của "喜喜欢欢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜喜欢欢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạnh phúc

happily

Ví dụ:
  • volume volume

    - kuài 试验 shìyàn 成功 chénggōng de 消息 xiāoxi 广播 guǎngbō 一下 yīxià jiào 大家 dàjiā 喜欢 xǐhuan huān

    - phát thanh ngay tin thí nghiệm thành công, để mọi người mừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜喜欢欢

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi nán 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?

  • volume volume

    - 人们 rénmen 喜欢 xǐhuan 舒适 shūshì de 卧室 wòshì

    - Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 整容 zhěngróng

    - Anh ấy không thích phẫu thuật thẩm mỹ.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 喜欢 xǐhuan 读书 dúshū 喜欢 xǐhuan 写作 xiězuò

    - Anh ấy không những thích đọc sách mà còn thích viết lách.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 而言 éryán gèng 喜欢 xǐhuan 自助游 zìzhùyóu

    - Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ huì 喜欢 xǐhuan zhè 本书 běnshū

    - Có lẽ bạn sẽ thích cuốn sách này.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 姑娘 gūniang 喜欢 xǐhuan 种花 zhònghuā

    - Các cô gái ở quê thích trồng hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao