Đọc nhanh: 啫哩 (_ lí). Ý nghĩa là: gel, thạch (loanword).
啫哩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gel
✪ 2. thạch (loanword)
jelly (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啫哩
- 湯姆喜 歡辣 咖哩
- Tom thích cà ri nóng.
- 碗 哩 , 筷子 哩 , 都 已经 摆好 了
- bát ư, đũa ư, đều bày ra sẵn cả rồi.
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 他 不会 挑水 , 哩哩啦啦 洒 了 一地
- anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.
- 我們 昨晚 吃 了 咖哩 飯
- Tối qua chúng tôi đã ăn cơm cà ri.
- 山上 的 雪 还 没有 化哩
- tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哩›
啫›