Đọc nhanh: 商州 (thương châu). Ý nghĩa là: Quận Thương Châu của thành phố Shangluo 商洛 市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Thương Châu của thành phố Shangluo 商洛 市 , Thiểm Tây
Shangzhou District of Shangluo City 商洛市 [Shāng luò Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商州
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
州›