Đọc nhanh: 商业调查 (thương nghiệp điệu tra). Ý nghĩa là: Khảo sát kinh doanh thương mại.
商业调查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khảo sát kinh doanh thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业调查
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
商›
查›
调›