部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khẳng】
Đọc nhanh: 掯 (khẳng). Ý nghĩa là: đè mạnh; ép, khấu trừ; gây khó dễ.
掯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đè mạnh; ép
压制;揿
✪ 2. khấu trừ; gây khó dễ
卡;扣留;留难;刁难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掯
掯›
Tập viết