kèn
volume volume

Từ hán việt: 【khẳng】

Đọc nhanh: (khẳng). Ý nghĩa là: đè mạnh; ép, khấu trừ; gây khó dễ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đè mạnh; ép

压制;揿

✪ 2. khấu trừ; gây khó dễ

卡;扣留;留难;刁难

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kèn
    • Âm hán việt: Khẳng
    • Nét bút:一丨一丨一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYMB (手卜一月)
    • Bảng mã:U+63AF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp