Đọc nhanh: 唯他主义 (duy tha chủ nghĩa). Ý nghĩa là: duy tha.
唯他主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duy tha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯他主义
- 素朴 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.
- 她 是 唯物主义者
- Cô ấy là người theo chủ nghĩa duy vật.
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 他 就是 种族主义者
- Anh ta sống trong sự phân biệt chủng tộc.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 拜金主义 影响 了 他 的 价值观
- Chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc đã ảnh hưởng tới giá trị quan của anh ấy.
- 掌握 辩证唯物主义 是 做好 各项 工作 的 锁钥
- nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
他›
唯›