volume volume

Từ hán việt: 【mạ.mạch】

Đọc nhanh: (mạ.mạch). Ý nghĩa là: từ dùng dịch âm, mím; như "mím môi" mỉm; như "mỉm cười", nhãn hiệu; nhãn mác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. từ dùng dịch âm

译音字

✪ 2. mím; như "mím môi" mỉm; như "mỉm cười"

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhãn hiệu; nhãn mác

商标

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tóu 清楚 qīngchu huì 导致 dǎozhì 混淆 hùnxiáo

    - Tem mác không rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn.

  • volume volume

    - qǐng 检查 jiǎnchá 箱子 xiāngzi de tóu

    - Vui lòng kiểm tra ký hiệu trên thùng hàng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Mà , Mài
    • Âm hán việt: Mạ , Mạch
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQME (口手一水)
    • Bảng mã:U+551B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp