Đọc nhanh: 唛 (mạ.mạch). Ý nghĩa là: từ dùng dịch âm, mím; như "mím môi" mỉm; như "mỉm cười", nhãn hiệu; nhãn mác.
唛 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ dùng dịch âm
译音字
✪ 2. mím; như "mím môi" mỉm; như "mỉm cười"
唛 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhãn hiệu; nhãn mác
商标
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唛
- 唛 头 不 清楚 会 导致 混淆
- Tem mác không rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn.
- 请 检查 箱子 的 唛 头
- Vui lòng kiểm tra ký hiệu trên thùng hàng.
唛›