装运唛头 zhuāngyùn màtóu
volume volume

Từ hán việt: 【trang vận mạ đầu】

Đọc nhanh: 装运唛头 (trang vận mạ đầu). Ý nghĩa là: Nhãn hiệu vận chuyển.

Ý Nghĩa của "装运唛头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

装运唛头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhãn hiệu vận chuyển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装运唛头

  • volume volume

    - 他装 tāzhuāng 老头儿 lǎotouer

    - Anh ấy hoá trang thành ông già.

  • volume volume

    - 制冷 zhìlěng 装置 zhuāngzhì 运转 yùnzhuàn 正常 zhèngcháng

    - Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.

  • volume volume

    - jiù chē 装运 zhuāngyùn 棺材 guāncai 教堂 jiàotáng huò 墓地 mùdì de 车辆 chēliàng

    - Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.

  • volume volume

    - tóu 清楚 qīngchu huì 导致 dǎozhì 混淆 hùnxiáo

    - Tem mác không rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 装运 zhuāngyùn le 大量 dàliàng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.

  • volume volume

    - 掉过头去 diàoguòtóuqù 装作 zhuāngzuò méi 看见 kànjiàn

    - anh ấy quay đầu đi, vờ như không nhìn thấy.

  • volume volume

    - yòng 小石头 xiǎoshítou 装饰 zhuāngshì le 花园 huāyuán

    - Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.

  • volume volume

    - zài 一个 yígè 船运 chuányùn 集装箱 jízhuāngxiāng

    - Nó đến từ một container vận chuyển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Mà , Mài
    • Âm hán việt: Mạ , Mạch
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQME (口手一水)
    • Bảng mã:U+551B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao