Đọc nhanh: 装运唛头 (trang vận mạ đầu). Ý nghĩa là: Nhãn hiệu vận chuyển.
装运唛头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhãn hiệu vận chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装运唛头
- 他装 老头儿
- Anh ấy hoá trang thành ông già.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 唛 头 不 清楚 会 导致 混淆
- Tem mác không rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 他 掉过头去 , 装作 没 看见
- anh ấy quay đầu đi, vờ như không nhìn thấy.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唛›
头›
装›
运›