Đọc nhanh: 座舱 (tọa thương). Ý nghĩa là: khoang hành khách; buồng lái (trong máy bay chiến đấu.).
座舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoang hành khách; buồng lái (trong máy bay chiến đấu.)
指客机上载乘客的地方也指战斗机的驾驶舱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座舱
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
舱›