Đọc nhanh: 唐卡 (đường ca). Ý nghĩa là: thangka (tranh cuộn Phật giáo Tây Tạng).
唐卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thangka (tranh cuộn Phật giáo Tây Tạng)
thangka (Tibetan Buddhist scroll painting)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐卡
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 他们 过 着 荒唐 的 生活
- Họ sống một cuộc sống phóng đãng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他们 把 唐娜 抓 去 问话 了
- Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
唐›