哪敢 nǎ gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【na cảm】

Đọc nhanh: 哪敢 (na cảm). Ý nghĩa là: đâu dám.

Ý Nghĩa của "哪敢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哪敢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đâu dám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪敢

  • volume volume

    - 不敢告劳 bùgǎngàoláo

    - không dám kêu khổ

  • volume volume

    - 乃弟 nǎidì 哪里 nǎlǐ le

    - Em trai mày đi đâu rồi?

  • volume volume

    - 哪有 nǎyǒu 面子 miànzi gǎn 再见 zàijiàn 旧爱 jiùài

    - Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 能累 nénglèi dào 哪儿 nǎér

    - Không biết có thể mệt tới mức nào?

  • volume volume

    - 哪个 něigè gǎn zài 主母 zhǔmǔ 面前 miànqián 多言 duōyán 半句 bànjù

    - Ai dám nói nhiều trước mặt cô chủ?

  • volume volume

    - 不要 búyào 犹豫 yóuyù 勇敢 yǒnggǎn qián

    - Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn shuō 究竟 jiūjìng 哪一天 nǎyìtiān lái

    - Tôi không dám nói chắc ngày nào anh ấy đến.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 哪儿 nǎér 吃得了 chīdéle 这么 zhème duō

    - Hai người làm sao ăn được nhiều như thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Na , Né , Něi
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:丨フ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSQL (口尸手中)
    • Bảng mã:U+54EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MJOK (一十人大)
    • Bảng mã:U+6562
    • Tần suất sử dụng:Rất cao