Đọc nhanh: 哪敢 (na cảm). Ý nghĩa là: đâu dám.
哪敢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đâu dám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪敢
- 不敢告劳
- không dám kêu khổ
- 乃弟 去 哪里 了 ?
- Em trai mày đi đâu rồi?
- 哪有 面子 敢 再见 旧爱 ?
- Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?
- 不 知道 能累 到 哪儿 去 ?
- Không biết có thể mệt tới mức nào?
- 哪个 敢 在 主母 面前 多言 半句 ?
- Ai dám nói nhiều trước mặt cô chủ?
- 不要 犹豫 , 勇敢 前
- Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.
- 我 不敢 说 他 究竟 哪一天 来
- Tôi không dám nói chắc ngày nào anh ấy đến.
- 两个 人 哪儿 吃得了 这么 多 ?
- Hai người làm sao ăn được nhiều như thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哪›
敢›