Đọc nhanh: 敢保 (cảm bảo). Ý nghĩa là: chắc chắn; tất nhiên; đảm bảo; không nghi ngờ gì.
✪ 1. chắc chắn; tất nhiên; đảm bảo; không nghi ngờ gì
有把握不出错,管保
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敢保
- 出 不了 事 , 我敢 担保
- Không xảy ra chuyện gì đâu, tôi đảm bảo.
- 我 不敢 向 父母 担保
- Tôi không dám đảm bảo với bố mẹ.
- 我敢 保证 不会 让 你 吃亏
- Tôi dám đảm bảo không làm bạn thiệt thòi.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 他 勇敢 地 保护 了 朋友
- Anh ấy đã dũng cảm bảo vệ bạn bè.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 我敢 为 这事 打保
- tôi dám cam đoan chuyện này.
- 他会来 我敢 向 你 担保
- Anh ấy sẽ tới, tôi đảm bảo với cậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
敢›