Đọc nhanh: 哤聒 (mang quát). Ý nghĩa là: Tiếng om sòm lẫn lộn. ◇Mã Dung 馬融: Kinh thiệp kì tả hữu; Mang quát kì tiền hậu 經涉其左右; 哤聒其前後 (Trường địch phú 長笛賦)..
哤聒 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng om sòm lẫn lộn. ◇Mã Dung 馬融: Kinh thiệp kì tả hữu; Mang quát kì tiền hậu 經涉其左右; 哤聒其前後 (Trường địch phú 長笛賦).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哤聒
- 聒耳
- đinh tai nhức óc
- 桌子 上 很 哤
- Trên bàn rất lộn xộn.
- 絮聒 起来 没完没了
- nói dông dài không dứt
- 你别 哤 哤 的
- Bạn đừng nói lộn xộn.
- 你 的 书桌 好 哤
- Bàn học của bạn rất lộn xộn.
- 房间 里 哤 哤 的
- Trong phòng rất lộn xộn.
- 他 的话 很 哤
- Lời anh ấy rất lộn xộn.
- 聒噪
- tiếng huyên náo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哤›
聒›