Đọc nhanh: 响铃落幕 (hưởng linh lạc mạc). Ý nghĩa là: Rung chuông hạ màn.
响铃落幕 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rung chuông hạ màn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响铃落幕
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 铃儿 响 了 , 他 赶快 起床
- Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.
- 门铃 突然 响 了 起来
- Chuông cửa đột nhiên reo lên.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 夜幕 初落 , 四野 苍苍
- màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
- 国歌 在 开幕式 上 奏响
- Quốc ca được phát tại lễ khai mạc.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
幕›
落›
铃›