Đọc nhanh: 品达 (phẩm đạt). Ý nghĩa là: Pindar, nhà thơ Hy Lạp.
品达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pindar, nhà thơ Hy Lạp
Pindar, Greek poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品达
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
达›