Đọc nhanh: 初级产品生产国 (sơ cấp sản phẩm sinh sản quốc). Ý nghĩa là: Nước sản xuất sản phẩm sơ cấp.
初级产品生产国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sản xuất sản phẩm sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级产品生产国
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 他 喜欢 买 国产商品
- Anh ấy thích mua hàng nội địa.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 劳动生产率 逐步提高 , 产品 的 成本 也 随着 递减
- năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
初›
品›
国›
生›
级›