Đọc nhanh: 品系 (phẩm hệ). Ý nghĩa là: chủng (của một loài).
品系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủng (của một loài)
strain (of a species)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品系
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 我 推出 了 一系列 新 产品
- Tôi đã ra mắt một loạt sản phẩm mới.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
系›