Đọc nhanh: 品色 (phẩm sắc). Ý nghĩa là: Tốt bụng, đa dạng.
品色 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tốt bụng
kind
✪ 2. đa dạng
variety
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品色
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 这种 颜色 和 样品 的 是 吻合 的
- Màu sắc này khớp với mẫu.
- 穿 浅色 衣服 和 戴 饰品 时请 注意
- Hãy cẩn thận khi mặc quần áo và trang sức sáng màu.
- 印度 的 食品 很 有 特色
- Thực phẩm của Ấn Độ rất đặc sắc.
- 那 衣服 色品 很 优良
- Quần áo đó chất lượng và màu sắc rất tốt.
- 这个 产品 的 特色 是 环保
- Đặc điểm của sản phẩm này là thân thiện môi trường.
- 这些 花色品种 , 任凭 你 选
- Các loại hoa đủ màu sắc này, tùy ý bạn chọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
色›