Đọc nhanh: 部品件号 (bộ phẩm kiện hiệu). Ý nghĩa là: Mã số sản phẩm.
部品件号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã số sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部品件号
- 他 号召 部下 战斗
- Anh ấy kêu gọi cấp dưới chiến đấu.
- 他 想来 惜墨如金 , 虽然 创作 不 多 , 却是 件 件 极品
- Cậu ấy trước nay tiếc chữ như vàng vậy, tuy viết không nhiều nhưng mỗi tác phẩm đều là cực phẩm đó.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 他 准备 了 十件 急救 用品
- Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.
- 他 的 车 需要 新 的 部件
- Xe của anh ấy cần các bộ phận mới.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
号›
品›
部›