Đọc nhanh: 我咳嗽了 Ý nghĩa là: Tôi bị ho.. Ví dụ : - 我咳嗽了,好像有点感冒了。 Tôi bị ho rồi, có vẻ như bị cảm lạnh.. - 因为咳嗽,我不能说太久话。 Vì ho, tôi không thể nói chuyện lâu được.
我咳嗽了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi bị ho.
- 我 咳嗽 了 , 好像 有点 感冒 了
- Tôi bị ho rồi, có vẻ như bị cảm lạnh.
- 因为 咳嗽 , 我 不能 说 太久 话
- Vì ho, tôi không thể nói chuyện lâu được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我咳嗽了
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 我 头疼 , 还 有点儿 咳嗽
- Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.
- 小孩 咳嗽 得 说 不了 话
- Đứa trẻ ho đến mức không nói được.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 一 见到 他 , 我 就 笑 了
- Vừa gặp anh đã cười.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
- 我 咳嗽 了 , 好像 有点 感冒 了
- Tôi bị ho rồi, có vẻ như bị cảm lạnh.
- 因为 咳嗽 , 我 不能 说 太久 话
- Vì ho, tôi không thể nói chuyện lâu được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
咳›
嗽›
我›