我咳嗽了 wǒ késòu le
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我咳嗽了 Ý nghĩa là: Tôi bị ho.. Ví dụ : - 我咳嗽了好像有点感冒了。 Tôi bị ho rồi, có vẻ như bị cảm lạnh.. - 因为咳嗽我不能说太久话。 Vì ho, tôi không thể nói chuyện lâu được.

Ý Nghĩa của "我咳嗽了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我咳嗽了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi bị ho.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咳嗽 késòu le 好像 hǎoxiàng 有点 yǒudiǎn 感冒 gǎnmào le

    - Tôi bị ho rồi, có vẻ như bị cảm lạnh.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 咳嗽 késòu 不能 bùnéng shuō 太久 tàijiǔ huà

    - Vì ho, tôi không thể nói chuyện lâu được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我咳嗽了

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 头疼 tóuténg hái 有点儿 yǒudiǎner 咳嗽 késòu

    - Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 咳嗽 késòu shuō 不了 bùliǎo huà

    - Đứa trẻ ho đến mức không nói được.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 想到 xiǎngdào le 很多 hěnduō 事情 shìqing

    - Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 见到 jiàndào jiù xiào le

    - Vừa gặp anh đã cười.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • - 咳嗽 késòu le 好像 hǎoxiàng 有点 yǒudiǎn 感冒 gǎnmào le

    - Tôi bị ho rồi, có vẻ như bị cảm lạnh.

  • - 因为 yīnwèi 咳嗽 késòu 不能 bùnéng shuō 太久 tàijiǔ huà

    - Vì ho, tôi không thể nói chuyện lâu được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hái , Kài , Ké
    • Âm hán việt: Hài , Khái
    • Nét bút:丨フ一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYVO (口卜女人)
    • Bảng mã:U+54B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Sòu
    • Âm hán việt: Thấu , Tốc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLO (口木中人)
    • Bảng mã:U+55FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao